Cột điện bê tông ly tâm | Cốp Pha Việt 2022 | Mytranshop.com

Nhà hàng cổ phần Hồng Nam chuyên gia công và cung cấp cột điện bê tông ly tâm ko dự ứng lực NPC, dự ứng lực PC theo tiêu chuẩn TCVN: 5847-2016 từ 8.5m-20m. Những sản phẩm cột điện được gia công trên dây truyền tiên tiến, sản phẩm luôn đảm bảo chất lượng. Những sản phẩm luôn được Chủ đầu tư và nhà thầu yên tâm đưa vào dự án.

img 4934 1024x683 0

Trạm trộn bê tông

img 4951 1024x683 1

Xương cột ly tâm

img 4928 1024x683 2

Tập kết cột ly tâm

Thông số cột điện bê tông ly tâm từ8.5m tới 20m

Cam kết chất lượng: Cột điện bê tông gia công đảm bảo theo TCVN 5847:2016

Chính sách bảo hành: Bảo hành 12 tháng kể từ ngày giao hàng.

Để được tư vấn thêm về sản phẩm Quý khách vui lòng liên hệ:

Hotline:0888275297 E mail: hongnamcp@gmail.com

hoặc 0912097162 (Mr. Dũng – Giám đốc Nhà hàng)

Nhà hàng cổ phần Hồng Nam hân hạnh được phục vụ Quý khách!

GIÁ BÁN CỘT ĐIỆN BÊ TÔNG LY TÂM CÁC LOẠI

Nhà hàng cổ phần Hồng Nam xin gửi tới Quý khách hàng bảng đơn giá những loại cột điện bê tông ly tâm do Nhà hàng đang gia công vận dụng từ ngày 03 tháng 9 năm 2020 như sau:

STT

Loại cột

Đầu ngọn

Đầu gốc

Lực đầu cột (kN)

Giá bán chưa sở hữu VAT

Ghi chú

CỘT KHÔNG BÍCH

1

Cột điện ly tâm HN-NPC.8,5- 3,0

190

303

3,0

2.382.000

A

2

Cột điện ly tâm HN-NPC.8,5- 4,3

Mytranshop.com khuyên bạn nên xem:  Nên Mua Xe Đạp Tập Thể Dục Loại Nào Tốt Và Hãng Nào Uy Tín 2022 | Mytranshop.com

190

303

4,3

2.575.000

B

3

Cột điện ly tâm HN-NPC.8,5-5,0

190

303

5,0

2.662.000

C

4

Cột điện ly tâm HN-NPC.10-3,5

190

323

3,5

2.694.000

A

5

Cột điện ly tâm HN-NPC.10-4,3

190

323

4,3

3.017.000

B

6

Cột điện ly tâm HN-NPC.10-5,0

190

323

5,0

3.265.000

C

8

Cột điện ly tâm HN-NPC.12-5,4

190

350

5,4

3.966.000

A

9

Cột điện ly tâm HN-NPC.12-7,2

190

350

7,2

4.461.000

B

10

Cột điện ly tâm HN-NPC.12-9,0

190

350

9,0

5.227.000

C

11

Cột điện ly tâm HN-NPC.12-10,0

190

350

10,0

5.426.000

D

CỘT NỐI BÍCH

12

Cột điện ly tâm HN-NPC.12-5,4 Bích chìm

190

350

5,4

5.466.000

A

13

Cột điện ly tâm HN-NPC.12-7,2 Bích chìm

190

350

7,2

5.975.000

B

14

Cột điện ly tâm HN-NPC.12-9,0 Bích chìm

190

350

9,0

6.810.000

C

15

Cột điện ly tâm HN-NPC.12-10,0 Bích chìm

190

350

10,0

6.926.000

D

16

Cột điện ly tâm HN-NPC.14-8,5

190

377

8,5

9.164.000

A

17

Cột điện ly tâm HN-NPC.14-9,2

190

377

9,2

9.548.000

B

18

Cột điện ly tâm HN-NPC.14-11,0

190

377

11,0

10.416.000

C

19

Cột điện ly tâm HN-NPC.14-13,0

190

377

13,0

11.317.000

D

20

Cột điện ly tâm HN-NPC.16-9,2

190

403

9,2

11.863.000

B

21

Cột điện ly tâm HN-NPC.16-11,0

190

403

11,0

12.516.000

C

22

Cột điện ly tâm HN-NPC.16-13,0

190

403

13,0

13.734.000

D

23

Cột điện ly tâm HN-NPC.18-9,2

190

430

9,2

13.359.000

B

24

Cột điện ly tâm HN-NPC.18-11,0

190

430

11,0

13.717.000

C

25

Cột điện ly tâm HN-NPC.18-13,0

190

430

13,0

15.788.000

D

26

Cột điện ly tâm HN-NPC.20-9,2

190

456

9,2

14.970.000

B

27

Cột điện ly tâm HN-NPC.20-11,0

190

456

11,0

17.224.000

C

28

Mytranshop.com khuyên bạn nên xem:  Miễn dịch, trắc nghiệm sinh học lớp 10 2022 | Mytranshop.com

Cột điện ly tâm HN-NPC.20-13,0

190

456

13,0

17.790.000

D

29

Cột điện ly tâm HN-NPC.20-14,0

190

456

14,0

21.500.000

E

30

Gốc 4 – 8.5

4.108.000

31

Gốc 4 – 9.2

4.293.000

32

Gốc 4 – 11.0

4.427.000

33

Gốc 4 – 13.0

4.817.000

34

Gốc 6 – 9.2

6.086.000

35

Gốc 6 – 11,0

6.256.000

36

Gốc 6 – 13,0

6.817.000

37

Gốc 8 – 9.2

7.471.000

38

Gốc 8 – 11.0

7.702.000

39

Gốc 8 – 13.0

8.824.000

40

Gốc 10 – 9.2

9.046.000

41

Gốc 10 – 11.0

10.273.000

42

Gốc 10 – 13.0

10.728.000

43

Gốc 10 – 14.0

12.712.000

Leave a Comment