1. Hợp chất crom (III)
1.1. Crom (III) oxit (Cr2O3)
– Là chất rắn, màu lục thẫm, không tan trong nước.
– Cr2O3 là một oxit lưỡng tính, tan trong axit và kiềm đặc
Cr2O3 + 6H+ → 2Cr3+ + 3H2O
Cr2O3 + 2OH- + 3H2O → 2[Cr(OH)4]- (hoặc CrO2-)
– Cr2O3 được dùng tạo màu lục cho đồ sứ, đồ thủy tinh.
1.2. Crom (III) hiđroxit (Cr(OH)3)
– Là chất rắn, màu lục xám, không tan trong nước.
– Cr(OH)3 là hiđroxit lưỡng tính, tan được trong dung dịch axit và dung dịch kiềm
Cr(OH)3 + NaOH → Na[Cr(OH)4] (hay NaCrO2 + 2H2O)
Cr(OH)3 + 3HCl → CrCl3 + 3H2O
– Điều chế Cr(OH)3
CrCl3 + 3NaOH → Cr(OH)3 + 3NaCl
1.3. Muối crom (III)
– Vì ở trạng thái oxi hóa trung gian, ion Cr3+ trong dung dịch vừa có tính oxi hóa (trong môi trường axit), vừa có tính khử (trong môi trường kiềm)
2Cr3+ + Zn → 2Cr2+ + Zn+
2CrO2- + 3Br2 + 8OH- → 2CrO42- + 6Br- + 4H2O
Hoặc: 2Cr3+ + 3Br2 + 16OH- → 2CrO42- + 6Br- + 8H2O
– Muối crom (III) có ý nghĩa quan trọng trong thực tế, phèn crom-kali K2SO4.Cr2(SO4)3.2H2O dùng để thuộc da, làm chất cầm màu trong ngành nhuộm vải.
2. Hợp chất crom (VI)
2.1. Crom (VI) oxit (CrO3)
– Là chất rắn, màu đỏ thẫm
– CrO3 là một oxit axit, tác dụng với nước tạo thành axit cromic H2CrO4 và axit đicromic H2Cr2O7
CrO3 + H2O → H2CrO4
2CrO3 + H2O → H2Cr2O7
Các axit này chỉ tồn tại trong dung dịch.
– Tính chất oxit axit của CrO3 được thể hiện rõ qua phản ứng với kiềm
CrO3 + 2NaOH → Na2CrO4 + H2O
– CrO3 có tính oxi hoá mạnh, bốc cháy khi tiếp xúc với C, S, P, C2H5OH,…
2.2. Muối cromat (CrO42-) đicromat (Cr2O72-)
– Các muối cromat và đicromat là những hợp chất bền hơn so với các axit cromic và đicromic.
– Các muối cromat và đicromat có tính oxi hóa mạnh, đặc biệt trong môi trường axit.
K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 7H2SO4 → Cr2(SO4)3 + 3Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 7H2O
K2Cr2O7 + 3SO2 + H2SO4 → Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
K2Cr2O7 + 6KI + 7H2SO4 → Cr2(SO4)3 + 4K2SO4 + 3I2 + 7H2O
– Muối CrO42-: có màu vàng, muối Cr2O72- có màu da cam. Hai muối này tồn tại trong dung dịch ở trạng thái cân bằng, tuỳ thuộc vào pH của môi trường
2CrO42- + 2H+ | Cr2O72- + H2O | |
màu vàng | màu da cam |
Qua cân bằng hoá học trên, ta nhận thấy:
+ Thêm OH- thì cân bằng chuyển dịch về bên trái làm loãng nồng độ ion CrO42-
Cr2O72- + 2OH- → 2CrO42- + H2O
⇒ dung dịch chuyển từ màu cam sang màu vàng
+ Thêm H+ (mạnh) thì cân bằng chuyển dịch về bên phải làm tăng nồng độ ion Cr2O72-
2CrO42- + 2H+ → Cr2O72- + H2O
⇒ dung dịch chuyển từ màu vàng sang màu cam
3. Mở rộng: Hợp chất crom (II)
3.1. Crom (II) oxit (CrO)
– CrO là một oxit bazơ, tác dụng với dung dịch HCl, H2SO4 loãng.
– CrO có tính khử, trong không khí dễ bị oxi hóa thành Cr (III) oxit (Cr2O3).
2CrO + 1/2O2 → Cr2O3
3.2. Crom (II) hidroxit (Cr(OH)2)
– Cr(OH)2 là chất rắn màu vàng.
– Cr(OH)2 là một bazơ, tác dụng với dung dịch axit
Cr(OH)2 + 2HCl → CrCl2 + 2H2O
– Cr(OH)2 có tính khử, trong không khí thì Cr(OH)2 bị oxi hoá thành Cr(OH)3
4Cr(OH)2 + O2 + 2H2O → 4Cr(OH)3
– Điều chế Cr(OH)2 từ muối crom (II) và dung dịch kiềm (không có không khí)
CrCl2 + 2NaỌH → Cr(OH)2 ↓ + 2NaCl
3.3. Muối crom (II)
Muối crom (II) có tính khử mạnh
2CrCl2 + Cl2 → 2CrCl3
4CrCl2 + O2 + 4HCl → 4CrCl3 + 2H2O
Kết luận
Trạng thái oxi hóa | +2 | +3 | +6 |
Hợp chất | CrO | Cr2O3 | CrO3 |
Tính chất axit – bazơ | |||
Tính oxi hóa – khử |
Cr2+ Khử mạnh |
Cr3+ Oxi hóa và khử vừa phải |
CrO42-, Cr2O72- Oxi hóa mạnh |