Quy cách các loại Bu lông neo | Cốp Pha Việt 2022 | Mytranshop.com

Siêu thị Thọ An chuyên cung cấp những loại Bu lông móng (Bu lông neo) rộng rãi chủng loại, cấp bền 4.8, 5.6, 6.6, 8.8 và 10.9 bề mặt mạ điện phân, mạ kẽm nhúng nóng hoặc nhuộm đen. Bu lông móng (Bu lông neo) của Siêu thị Thọ An đảm bảo đúng tiêu chuẩn, chất lượng và giá thành khó khăn.

bu long neo 1 0

Những loại Bu lông móng (Bu lông neo) tại doanh nghiệp Thọ An

Siêu thị Thọ An gửi tới Quý khách hàng Quy cách của một số loại Bu lông neo cung ứng theo tiêu chuẩn của doanh nghiệp chúng tôi:

1. Quy cách Bu lông neo kiểu L:

Báo giá Bu lông neo M24 tại Hà Nam

Cấp bền Bu lông neo kiểu L: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính ds b L1 d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai M10 10 ±0.4 25 ±3 40 ±5 M12 12 ±0.4 35 ±3 50 ±5 M14 14 ±0.4 35 ±3 60 ±5 M16 16 ±0.5 40 ±4 60 ±5 M18 18 ±0.5 45 ±4 70 ±5 M20 20 ±0.5 50 ±4 70 ±5 M22 22 ±0.5 50 ±4 70 ±5 M24 24 ±0.6 80 ±7 80 ±5 M27 27 ±0.6 80 ±7 90 ±5 M30 30 ±0.6 100 ±7 100 ±5

2. Quy cách Bu lông neo kiểu J:

Báo giá Bu lông neo M27 tại Hải Dương

Cấp bền Bu lông neo kiểu J: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính ds b L1 d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai M10 10 ±0.4 25 ±5 45 ±5 M12 12 ±0.4 35 ±6 56 ±5 M14 14 ±0.4 35 ±6 60 ±5 M16 16 ±0.5 40 ±6 71 ±5 M18 18 ±0.5 45 ±6 80 ±5 M20 20 ±0.5 50 ±8 90 ±5 M22 22 ±0.5 50 ±8 90 ±5 M24 24 ±0.6 80 ±8 100 ±5 M27 27 ±0.6 80 ±8 110 ±5 M30 30 ±0.6 100 ±10 120 ±5

Mytranshop.com khuyên bạn nên xem:  Các huyệt vùng vai gáy giúp chữa bệnh hiệu quả ra sao? 2022 | Mytranshop.com

3. Quy cách Bu lông neo kiểu LA:

Báo giá Bu lông neo M39

Cấp bền Bu lông neo kiểu LA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính d b L1 d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai M10 10 ±0.4 30 ±5 40 ±5 M12 12 ±0.4 35 ±6 50 ±5 M14 14 ±0.4 35 ±6 65 ±5 M16 16 ±0.5 40 ±6 70 ±5 M18 18 ±0.5 45 ±6 80 ±5 M20 20 ±0.5 50 ±8 85 ±5 M22 22 ±0.5 50 ±8 90 ±5 M24 24 ±0.6 80 ±8 100 ±5 M27 27 ±0.6 80 ±8 110 ±5 M30 30 ±0.6 100 ±10 120 ±5

4. Quy cách Bu lông neo kiểu JA:

bu long neo kieu ja 4

Cấp bền Bu lông neo kiểu JA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính d b h d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai M10 10 ±0.4 30 ±5 50 ±5 M12 12 ±0.4 35 ±6 65 ±5 M14 14 ±0.4 35 ±6 70 ±5 M16 16 ±0.5 40 ±6 85 ±5 M18 18 ±0.5 45 ±6 90 ±5 M20 20 ±0.5 50 ±8 100 ±5 M22 22 ±0.5 50 ±8 110 ±5 M24 24 ±0.6 80 ±8 125 ±5 M27 27 ±0.6 80 ±8 150 ±5 M30 30 ±0.6 100 ±10 160 ±5

>>>Liên hệ theo Hotline: 0932 087 886 / 0932 087 886 để nhận được báo giá khó khăn nhất về sản phẩm Bu lông neo (Bu lông móng). Hoặc gửi thông tin vào địa chỉ E mail: dohungphat@gmail.com

Leave a Comment