I. Nước Mĩ trong những năm (1929 – 1939)
1. Cuộc khủng hoảng kinh tế (1929 – 1939) ở Mĩ
– Nguyên nhân khủng hoảng: do sản xuất ồ ạt, chạy theo lợi nhuận => cung vượt quá xa cầu => khủng hoảng kinh tế thừa.
– Diễn biến: Khủng hoảng diễn ra từ tháng 10/1929, đến năm 1932 khủng hoảng đạt đến đỉnh cao nhất.
+ Khủng hoảng bắt đầu từ lĩnh vực ngân hàng. Ngày 29/10/1929, giá cổ phiếu sụt xuống 80%. Hàng triệu người đã mất sạch số tiền mà họ tiết kiệm cả đời.
+ Nhà máy đóng cửa, hàng ngàn ngân hàng theo nhau phá sản.
+ Hàng triệu người thất nghiệp
+ Nhà nước không thu được thuế.
+ Công chức, giáo viên không được trả lương.
+ Khủng hoảng phá huỷ nghiêm trọng các ngành công nghiệp, nông nghiệp và thương nghiệp của nước Mĩ gây nên hậu quả vô cùng nghiêm trọng.
– Hậu quả:
+ Năm 1932 sản lượng công nghiệp còn 53,8% (so với 1929).
+ 11,5 vạn công ti thương nghiệp, 58 công ti đường sắt bị phá sản.
+ 10 vạn ngân hàng đóng cửa, 75% dân trại bị phá sản, hàng chục triệu người thất nghiệp.
2. Chính sách mới của Tổng thống Ru-dơ-ven
– Cuối năm 1932, Ru-dơ-ven đã thực hiện một hệ thống các chính sách biện pháp của nhà nước trên các lĩnh vực kinh tế – tài chính và chính trị – xã hội, được gọi chung là Chính sách mới.
– Nội dung:
+ Nhà nước can thiệp tích cực vào đời sống kinh tế.
+ Giải quyết nạn thất nghiệp thông qua các đạo luật: Ngân hàng, phục hưng công nghiệp, điều chỉnh nông nghiệp.
=> Nhà nước dùng sức mạnh và biện pháp để điều tiết kinh tế, giải quyết các vấn đề chính trị, xã hội, vai trò của nhà nước được tăng cường.
– Kết quả:
+ Giải quyết việc làm cho người thất nghiệp, xoa dịu mâu thuẫn xã hội.
+ Khôi phục được sản xuất.
+ Thu nhập quốc dân tăng liên tục từ sau 1933.
– Chính sách ngoại giao:
+ Thực hiện chính sách “láng giềng thân thiện”.
+ Tháng 11/1933 công nhận và đặt quan hệ ngoại giao với Liên Xô.
+ Trung lập với các xung đột quân sự ngoài châu Âu.