Tổng hợp [từ A – G] các thuật ngữ trong golf 2022 | Mytranshop.com

Có rất nhiều các thuật ngữ trong golf. Người chơi golf sẽ phải tìm hiểu kỹ càng để không bị nhầm lẫn cũng như gặp sai lầm khi chơi. Cùng chúng tôi tìm hiểu về những thuật ngữ này qua bài viết sau. Vì có rất nhiều thuật ngữ nên mọi người cùng cố gắng nhé.

Bạn biết được bao nhiêu thuật ngữ trong golf? Theo thống kê thì có rất nhiều rất nhiều các thuật ngữ trong golf. Nếu không có kiến thức rộng cũng như sự nghiêm túc tập luyện, bạn sẽ khó tiếp cận được với golf. Cùng xem qua những thuật ngữ sau đây:

1. Các thuật ngữ trong golf – A

  • Ace – Đánh vào lỗ chỉ từ phát đánh đầu tiên. Đó là niềm mơ ước của rất nhiều golfer.
  • Address – Cách bạn đứng và đặt gậy của mình trước khi đánh. Hãy nhớ đừng vô tình làm cho bóng di chuyển trước khi có hiệu lệnh đánh vì điều này sẽ dẫn đến việc bị phạt.
  • Albatross – Những điểm số rất khó đạt được trong môn đánh golf thường được dùng với thuật ngữ này. Điểm dưới tiêu chuẩn của 3 lỗ gậy (Under par). Ở nước Anh thì các golfer sẽ thường gọi Albatross là những “cú đúp”.
  • Alignment – Điều này đề cập đến vị trí của cơ thể người chơi so với mục tiêu đã định. Căn chỉnh tốt là rất quan trọng để có những cú đánh chính xác.
  • Apron – Phần của fairway dẫn đến phía trước của sân cỏ.
  • Approach – Các cú đánh được chơi nhằm mục đích hạ cánh trên bãi cỏ.

Tổng hợp [từ A - G] các thuật ngữ trong golf

Đánh golf

2. Các thuật ngữ trong golf – B

  • Back Nine – Điều này đề cập đến 9 lỗ cuối cùng của một sân 18 lỗ điển hình.
  • Backswing – Như thuật ngữ gợi ý, đây chỉ đơn giản là hành động thực hiện khi xoay người về phía sau trước khi đánh bóng gôn. Điều quan trọng là khoảng cách và độ chính xác.
  • Backspin – Spin rất quan trọng trong hầu hết các khía cạnh chơi gôn và bạn sẽ thường bắt gặp thuật ngữ này khi so sánh các câu lạc bộ hoặc trong hướng dẫn chơi gôn. Nói một cách đơn giản, backspin nhiều hơn sẽ cung cấp cho bạn một quả bóng cao với một lượng kiểm soát hợp lý.
  • Banana-Ball – Một cú đánh uốn cong rất khó. Đối với người chơi gôn thuận tay phải, bóng đi từ trái sang phải.
  • Baseball Grip – Một kiểu cầm tương tự như cán gậy bóng chày. Những người khác có thể gọi nó là nắm 10 ngón tay.
  • Below the Hole – Một thuật ngữ đề cập đến cú đánh bóng trong đó lỗ ở độ cao hơn bóng.
  • Blind Shot – Tình huống golfer không thể nhìn thấy fairway hoặc green mà họ đang nhắm tới.
  • Block – Một cú đánh dành cho người chơi golf thuận tay phải đi thẳng về bên phải do mặt gậy đang mở.
  • Best Ball – Một loại hình thức chơi gôn giữa những người chơi trong một nhóm. Chỉ điểm tốt nhất được lấy ở cuối mỗi lỗ.
  • Bogey – Đây chỉ đơn giản là một số điểm ngang bằng trên một lỗ. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ một bài hát, “The Bogey Man” , rất phổ biến ở British Isles vào đầu những năm 1890.
  • Break – Thuật ngữ được sử dụng để mô tả độ cong của một quả bóng trên khu lỗ gôn. Nó dựa trên độ dốc và hạt của green cũng như các yếu tố khác như gió.
  • Burn – Một từ trong tiếng Scotland để chỉ một luồng dọc theo hoặc qua fairway.

Tổng hợp [từ A - G] các thuật ngữ trong golf

Chơi golf

3. Các thuật ngữ trong đánh golf – C

  • Carpet – Một thuật ngữ chơi gôn khác để chỉ cỏ trên khu lỗ gôn.
  • Carry – Thuật ngữ này đề cập đến khoảng cách mà các quả bóng di chuyển trong không khí.
  • Caddy sân golf là gì? Caddy, caddie là nhân viên giúp bảo quản những bao đựng gậy đánh golf cho các vị khách chơi golf trên sân. Ở tại các sân golf thì hầu hết những người đảm nhận vai trò của công việc này là phụ nữ.
  • Center of Gravity – Mặc dù thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng để nói về một người chơi nhưng nó thường liên quan đến thiết kế và khả năng giữ thăng bằng của gậy đánh golf.
  • Chip – Đây là một cú đánh ngắn để lên green và gần chốt nếu không ở trong lỗ. Nó thường là một cú đánh quỹ đạo thấp.
  • Chunk – Một cú đánh gôn sai lầm trong đó gậy gôn tiếp xúc với mặt đất trước khi chạm bóng.
  • Concede – Đề cập đến một tình huống trong trận đấu trong đó một người chơi gôn đếm số lần đặt của đối thủ mà họ chưa thực sự thực hiện được.
  • Course Rating – Hướng mặt gậy về phía cơ thể so với mục tiêu sẽ dẫn đến việc úp mặt gậy.
  • Cup – Tiếng lóng chỉ lỗ trên green.
  • Cut – Một cú đánh gôn có quỹ đạo cao và di chuyển từ trái sang phải dành cho người chơi gôn thuận tay phải. 

Tổng hợp [từ A - G] các thuật ngữ trong golf

Caddy sân golf

4. Các thuật ngữ trong golf – D

  • Dimples – Bóng golf có các vết lõm để cải thiện tính khí động học và điều chỉnh độ xoáy. Số lượng và thiết kế má lúm phù hợp cho cú đánh của bạn có thể cải thiện hiệu suất.
  • Divot – Khi đánh bóng, một phần cỏ từ bên dưới bóng thường bị dịch chuyển. Dấu hoặc lỗ còn lại được gọi là divot. 
  • Dogleg – Đường fairway thẳng có khúc cua gấp sang trái hoặc phải được gọi là dogleg.
  • Double Eagle – Nó xảy ra khi một người chơi golf đạt được par 3 dưới trên một lỗ.
  • Double Bogey – Điểm hai trên par trên một lỗ là một bogey kép.
  • Down the Middle Cyril – Đánh thẳng xuống fairway.
  • Draw – Đối với người chơi golf thuận tay phải, đây là một cú đánh di chuyển từ phải sang trái trong không khí.
  • Duff – Một thuật ngữ chơi gôn đề cập đến một cú đánh dở và nó còn được gọi là một cú đánh hoặc chunk.

Tổng hợp [từ A - G] các thuật ngữ trong golf

Thuật ngữ trong golf

5. Thuật ngữ chơi golf – E

  • Eagle – Điểm hai dưới ngang nhau trên một lỗ.
  • Even Par – Khi điểm của một người chơi gôn phù hợp với 18 lỗ của sân gôn đó

6. Các thuật ngữ trong golf – F

  • Fat – Cú đánh này là khi gậy chạm đất trước bóng. Kết quả nói chung là kém và bóng sẽ không di chuyển được xa.
  • Ferret – Thuật ngữ chỉ cú sút từ rìa của green.
  • Flat Stick – Một cú gạt bóng.
  • Flex – Phép đo độ cứng của trục gôn.
  • Flier – Quả bóng được đánh từ mặt cỏ thô hoặc ướt thường không đủ xoáy và bay xa hơn mong đợi.
  • Flight – Quỹ đạo mà một quả bóng gôn bay trong không khí sau một cú đánh gôn.
  • Fore – Để cảnh báo người chơi trước bóng sai hoặc nguy hiểm tiềm ẩn, người chơi nên hét lên “Fore” để cảnh báo. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Scotland và có từ đầu năm 1881.
  • Front Nine – Đơn giản là 9 lỗ đầu tiên trên sân.

Tổng hợp [từ A - G] các thuật ngữ trong golf

Các lỗ golf

7. Thuật ngữ trong golf – G

  • Goofed It – Một biểu hiện khác cho một cú đánh sai.
  • Grain – Hạt dùng để chỉ hướng cỏ mọc. Nó sẽ ảnh hưởng đến hướng và tốc độ của cú đánh bóng của bạn.
  • Golf course – Hay còn được gọi là golf – link dùng để chỉ ra các khu vực sân mà tại đó sẽ diễn ra các trận thi đấu đánh golf. 
  • Green – Là phần cuối của mỗi lỗ với mốc mục tiêu và cờ được đặt. Chúng khác nhau về kích thước và hình dạng cũng như cỏ, mặc dù ngắn, có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện.
  • Ground Under Repair – Một khu vực cụ thể trên sân. Nếu một quả bóng gôn tiếp đất ở đó, nó thường được bảo đảm thả tự do mà không bị phạt.
  • Gummed – Một cú đánh khi bạn đánh vào nửa trên của quả bóng và nó vẫn ở mức thấp, lăn một khoảng cách nào đó.

Tổng hợp [từ A - G] các thuật ngữ trong golf

Sân golf

Như vậy, chúng ta vừa điểm qua các thuật ngữ trong golf theo thứ tự bảng chữ cái từ A – G. Còn rất nhiều những thuật ngữ nữa như par trong golf là gì,…sẽ được cập nhật trong bài viết sau. Theo dõi chúng tôi qua trang web của thương hiệu Elipsport nhé.

Chạy Bộ Lúc Nào Là Tốt Nhất? Vào Sáng Sớm Hay Vào Ban Đêm? - ảnh 4

Elipsport – Thương hiệu thể thao tại nhà với các dòng sản phẩm như: Máy chạy bộ, xe đạp tập, ghế massage… được khách hàng tin dùng hàng đầu hiện nay. Hệ thống cửa hàng tại 63 tỉnh trên toàn quốc. CEO Elipsport với phương châm: “Sức khoẻ cho người Việt là mục tiêu của cuộc đời tôi.”

Câu hỏi thường gặp

Những điểm số rất khó đạt được trong môn đánh golf thường được dùng với thuật ngữ này. Điểm dưới tiêu chuẩn của 3 lỗ gậy (Under par). Ở nước Anh thì các golfer sẽ thường gọi Albatross là những “cú đúp”.

Tình huống golfer không thể nhìn thấy fairway hoặc green mà họ đang nhắm tới.

Caddy, caddie là nhân viên giúp bảo quản những bao đựng gậy đánh golf cho các vị khách chơi golf trên sân. Ở tại các sân golf thì hầu hết những người đảm nhận vai trò của công việc này là phụ nữ.

Khi đánh bóng, một phần cỏ từ bên dưới bóng thường bị dịch chuyển. Dấu hoặc lỗ còn lại được gọi là divot.

Cú đánh này là khi gậy chạm đất trước bóng. Kết quả nói chung là kém và bóng sẽ không di chuyển được xa.

Mytranshop.com khuyên bạn nên xem:  Bảng Kích thước cửa chính chuẩn theo Phong Thủy ( 2 cánh, 4 cánh…) 2022 | Mytranshop.com

Leave a Comment